Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất gia"
gia thất
gia đình
hộ gia đình
thân thuộc
thân tộc
bà con
họ hàng
người thân
tổ ấm
nhà cửa
mái ấm
tình thân
tình cảm gia đình
cộng đồng
tình nghĩa
thân tình
đồng bào
bạn bè
người quen
người bạn