Từ đồng nghĩa với "thất hiếu"

thất hiếu lòng hiếu thảo sự tận tâm đạo đức
bất hiếu vô ơn không hiếu thảo khinh thường cha mẹ
không tôn kính không biết ơn vô lễ không chăm sóc
không phụng dưỡng bất kính không nghe lời không tuân thủ
không yêu thương không quan tâm vô trách nhiệm vô tâm