Từ đồng nghĩa với "thất hứa"

bỏ hứa không giữ lời không thực hiện không đến
thất tín thất hẹn không đúng hẹn không hoàn thành
không tuân thủ không thực thi không đáp ứng không thực hiện lời hứa
không giữ cam kết không thực hiện cam kết không hoàn thành lời hứa không giữ đúng hẹn
không giữ đúng lời không thực hiện đúng hẹn không giữ đúng cam kết không đáp ứng lời hứa