Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất khiếu"
thất vọng
sự thất vọng
chán nản
tuyệt vọng
không hài lòng
vô vọng
điều làm thất vọng
chán ghét
sự chán ngán
thảm họa
thất bại
sai lầm
tai họa
phá sản
khó khăn
trắc trở
bế tắc
khổ sở
đau khổ
mất mát
sự mất mát