Từ đồng nghĩa với "thất luật"

vi phạm pháp luật vi phạm sai phạm xâm phạm
không tuân thủ không đúng quy định không đúng luật lỗi luật
sai luật bất tuân bất hợp pháp vi phạm quy tắc
không hợp lệ không chính xác mất trật tự mất quy tắc
làm trái làm sai không theo niêm luật không theo quy định