Từ đồng nghĩa với "thất ngặt"

ngặt nghèo thắt nút khó khăn bế tắc
căng thẳng xung đột kịch tính khúc mắc
trắc trở gian nan khó xử dồn nén
mâu thuẫn đối đầu gò bó bức bách
khó khăn căng thẳng đè nén tình huống khó khăn