Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất ngặt"
ngặt nghèo
thắt nút
khó khăn
bế tắc
căng thẳng
xung đột
kịch tính
khúc mắc
trắc trở
gian nan
khó xử
dồn nén
mâu thuẫn
đối đầu
gò bó
bức bách
khó khăn
căng thẳng
đè nén
tình huống khó khăn