Từ đồng nghĩa với "thất niêm"

mất niêm phong không tìm được rò rỉ không đúng quy tắc
không theo luật lệch nhịp không chuẩn sai quy tắc
không chính xác lỗi nhịp không đồng điệu không hòa hợp
không cân đối không tương ứng không nhất quán không đồng nhất
lệch lạc sai lệch không đúng đắn không hợp lý