Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất nút"
gây xung đột
kích thích
thắt chặt
mâu thuẫn
đối đầu
xung đột
kịch tính hóa
gây cấn
kích thích cảm xúc
tạo căng thẳng
đẩy mạnh
thúc đẩy
kích thích tư duy
gợi mở
khơi gợi
tạo ra xung đột
thúc đẩy tranh luận
kích thích sự chú ý
gây tranh cãi
mở nút