Từ đồng nghĩa với "thất phẩm"

thất bại sản phẩm kém hàng hóa lỗi sản phẩm không đạt
hàng hóa không đạt yêu cầu sản phẩm không thành công sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sản phẩm không tốt
sản phẩm không hiệu quả sản phẩm không hoàn hảo sản phẩm xấu sản phẩm không chất lượng
sản phẩm tồi sản phẩm thất bại hàng hóa không đạt hàng hóa kém
hàng hóa thất bại sản phẩm không được ưa chuộng sản phẩm không được chấp nhận sản phẩm không được yêu thích