Từ đồng nghĩa với "thất sách"

sai lầm không đúng đắn không khôn ngoan không cẩn trọng
thiếu thận trọng hấp tấp đánh giá sai vụng
không khéo léo không tự tin sai sót lầm lẫn
kém cỏi thiếu suy nghĩ thiếu cân nhắc quyết định sai
mạo hiểm bất cẩn không sáng suốt suy nghĩ nông cạn