Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất sở"
thất bại
sự thất bại
sự hỏng hóc
sự hỏng
sự xuống cấp
hư hỏng
sự mất
sự mất mát
sự không làm được
sự cố
phá sản
sự sụp đổ
thi trượt
sự thi hỏng
sự vỡ nợ
sự thiếu
thiếu hụt
sự sai lầm
quả bom
thâm hụt