Từ đồng nghĩa với "thất thanh"

thất thanh không nói nên lời câm im lặng
mất tiếng ngậm miệng lặng thinh lặng người
choáng váng kinh ngạc ngạc nhiên mất lời
cạn lời không nói được vô tiếng lè lưỡi
hoảng hốt sợ hãi chết lặng không nói được lời