Từ đồng nghĩa với "thất thiệt"

thất thoát tổn thất thiệt hại mất mát
giảm sút suy giảm hư hỏng khuyết thiếu
thua lỗ mất mát tài sản tổn thương suy yếu
không đúng sự thật tin đồn tin giả tin thất thiệt
thông tin sai lệch lừa đảo gian dối không đáng tin