Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất thiệt"
thất thoát
tổn thất
thiệt hại
mất mát
giảm sút
suy giảm
hư hỏng
khuyết thiếu
thua lỗ
mất mát tài sản
tổn thương
suy yếu
không đúng sự thật
tin đồn
tin giả
tin thất thiệt
thông tin sai lệch
lừa đảo
gian dối
không đáng tin