Từ đồng nghĩa với "thất thường"

bất thường không bình thường không đều không điển hình
không chính thống không đồng đều không đạt tiêu chuẩn không chính quy
không phù hợp thay đổi không thể đoán trước không đáng tin cậy
không theo quy luật không theo quy tắc lập dị bất quy tắc
loạn nhịp ngắt quãng giật cục không thường xuyên