Từ đồng nghĩa với "thất tiết"

mất thời gian lãng phí thời gian nhàn rỗi không chung thủy
bất trung phản bội không giữ tiết hạnh không giữ trọn vẹn
không trung thành không giữ lời hứa không tôn trọng không giữ gìn
không có trách nhiệm không nghiêm túc không đáng tin không đáng kính
không có đạo đức không có phẩm hạnh không có nguyên tắc không có kỷ luật