Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thất trung"
trung tâm
trung ương
trung điểm
trung cùng
trung gian
trung bình
trung tâm nhất
trung tâm của sự chú ý
tiêu điểm
tâm điểm
điểm giữa
nửa chừng
giữa chừng
sâu nhất
Căn giữa
giữa
nhân
bên trong
chỉnh tâm
điểm giữa