| hiểu | thấu đáo | thấu triệt | hiểu biết |
| thấu hiểu sâu sắc | nhận thức | cảm thông | thấu cảm |
| thấu thị | nhận ra | nhận diện | thấu tỏ |
| thấu hiểu tâm tư | thấu hiểu nỗi lòng | thấu hiểu hoàn cảnh | thấu hiểu vấn đề |
| thấu hiểu ý nghĩa | thấu hiểu sâu | thấu hiểu rõ | thấu hiểu cặn kẽ |