Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấu khoán"
thầu
thầu khoán
nhà thầu
thầu phụ
thầu chính
thầu xây dựng
người thầu
thầu công trình
thầu dự án
thầu mộc
thầu điện
thầu cơ khí
thầu xây lắp
thầu tư vấn
thầu thiết kế
thầu tổng hợp
thầu phụ trách
thầu chuyên nghiệp
thầu hợp đồng
thầu giá rẻ