Từ đồng nghĩa với "thấu kính"

kính thuỷ tinh kính tấm kính thủy tinh
kiếng gương soi gương mặt kính
ống nhòm kính đeo mắt kính nhìn kính nhìn thấy
lắp kính nhà kính lồng kính ly
chung thấu suốt kính phân cực kính hội tụ