Từ đồng nghĩa với "thấu thị"

nhìn thấu thấu hiểu thấu đáo thấu triệt
thấu suốt nhìn xuyên nhìn rõ nhìn thấy
thấu thị giác thấu cảm thấu thị tâm linh thấu thị tâm lý
thấu thị siêu hình thấu thị huyền bí thấu thị trực giác thấu thị tinh thần
thấu thị vật lý thấu thị không gian thấu thị thời gian thấu thị vũ trụ