| hiểu rõ | nắm vững | thấu hiểu | thấu đáo |
| thấu triệt | thấu tỏ | hiểu thấu | thấu triệt vấn đề |
| thấu hiểu vấn đề | nắm bắt | thấu hiểu sâu sắc | hiểu biết |
| thấu triệt nội dung | thấu triệt tinh thần | thấu triệt đường lối | thấu triệt chính sách |
| thấu triệt quan điểm | thấu triệt ý nghĩa | thấu triệt sự việc | thấu triệt tình hình |
| thấu triệt thực tế |