Từ đồng nghĩa với "thấu đáo"

chu đáo cẩn thận thận trọng ân cần
quan tâm chăm sóc kín đáo có chủ ý
cân nhắc biết suy nghĩ lo lắng suy nghĩ tường tận
hiểu biết sâu sắc suy nghĩ kỹ lưỡng tìm hiểu rõ ràng nhạy bén
tinh tế sáng suốt tỉ mỉ suy xét
thấu hiểu