Từ đồng nghĩa với "thấy giùi"

thầy dùi thầy giáo viên giáo sư
giảng viên người dạy người hướng dẫn người chỉ bảo
người truyền đạt người giáo dục người hướng nghiệp người cố vấn
người thầy người chỉ dẫn người đào tạo người huấn luyện
người tư vấn người hướng dẫn viên người dạy học