Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấy tháng"
xem tháng
có kinh
đến tháng
đang có kinh
tháng
chu kỳ
kinh nguyệt
thời kỳ
đến kỳ
kỳ kinh
thời gian
đến thời kỳ
thấy kinh
thấy kỳ
đến tháng hành kinh
thấy tháng hành kinh
thấy máu
ra máu
ra kinh
đến ngày