Từ đồng nghĩa với "thầm lén"

lén lút vụng trộm bí mật lén
trộm giấu giếm kín đáo không công khai
lén lút làm lén lút hành động lén lút theo dõi lén lút quan sát
lén lút đi lén lút nói lén lút gặp gỡ lén lút yêu
lén lút làm việc lén lút trao đổi lén lút thảo luận lén lút thực hiện