Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thần bí hoá"
huyền bí
huyền ảo
thần thánh hoá
thần kỳ hoá
mê tín
mê hoặc
bí ẩn
kỳ diệu
kỳ bí
huyền diệu
thần thoại
thần linh
thần thánh
mờ ảo
mê hoặc hóa
huyền bí hóa
huyền bí hóa
thần bí
huyền bí hóa
huyền bí hóa