Từ đồng nghĩa với "thần giao cách cảm"

thần giao cách cảm truyền cảm cảm ứng cảm thông
cảm nhận trực giác trực cảm tâm linh
tâm giao tâm kết tâm thức cảm xúc đồng điệu
cảm giác đồng điệu nhận thức đồng điệu truyền thông vô hình truyền thông tâm linh
cảm giác tâm linh cảm ứng tâm linh cảm thông tâm linh truyền tải tâm linh