Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thần kinh"
dây thần kinh
bộ phận đầu não
đồng thau
truyền nhuệ khí
kinh đô
trung tâm thần kinh
hệ thần kinh
não bộ
tinh thần
tâm lý
cảm xúc
sự tỉnh táo
sự nhạy bén
sự thông minh
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
sự linh hoạt
sự tập trung
sự chú ý
sự sáng suốt