Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thần phục"
thần phục
phủ phục
quỳ lạy
cúi đầu
cúi gập người về phía sau
khom lưng
cúi xuống
đầu hàng
ngã sấp xuống
ngã xuống
đầu hàng
hạ mình
tôn kính
tôn thờ
phục tùng
chấp nhận
chịu khuất phục
nhượng bộ
hạ bệ
đầu hàng trước