Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thần tốc"
thần tốc
nhanh chóng
cấp tốc
vụt hiện
chớp nhoáng
phát nhanh
nhanh như chớp
đột ngột
gấp rút
khẩn trương
mau lẹ
nhanh nhẹn
tức thì
ngay lập tức
chớp sáng
lập tức
sự bùng nổ
điện chớp
sự phát sáng
ánh sáng lóe lên