Từ đồng nghĩa với "thầy cò"

thầy giáo viên người viết đơn
người kiện tụng người làm dịch vụ pháp lý người đại diện người tư vấn pháp lý
người biện hộ người làm chứng người giúp đỡ pháp lý người hỗ trợ pháp lý
người làm luật người bào chữa người tranh tụng người làm hồ sơ
người soạn thảo người làm giấy tờ người làm thủ tục người làm công chứng