Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thầy dùi"
kẻ xúi giục
kẻ gây rối
kẻ đâm bị thóc
kẻ chọc bị gạo
kẻ gây mâu thuẫn
kẻ lừa đảo
kẻ xúi bẩy
kẻ phá hoại
kẻ chia rẽ
kẻ mưu mô
kẻ lén lút
kẻ mánh khóe
kẻ xảo quyệt
kẻ lừa gạt
kẻ xúi bẩy
kẻ bày trò
kẻ xúi dục
kẻ gây hấn
kẻ mưu mẹo
kẻ lừa lọc