Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thầy kí"
thư ký
viên chức
nhân viên văn phòng
cán bộ
thư lại
thầy ký
thầy văn
thầy thông
thầy tướng
thầy quản
thầy hành
thầy bếp
thầy dạy
thầy giáo
thầy thuốc
thầy cúng
thầy bói
thầy tướng số
thầy pháp
thầy lễ