Từ đồng nghĩa với "thầy kí"

thư ký viên chức nhân viên văn phòng cán bộ
thư lại thầy ký thầy văn thầy thông
thầy tướng thầy quản thầy hành thầy bếp
thầy dạy thầy giáo thầy thuốc thầy cúng
thầy bói thầy tướng số thầy pháp thầy lễ