Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thầy tào"
thầy cúng
thầy mo
thầy pháp
thầy bói
thầy tướng
thầy lang
thầy thuốc
thầy lễ
thầy chùa
thầy tu
thầy đạo
thầy giáo
thầy tế
thầy cãi
thầy bùa
thầy cúng bái
thầy cúng lễ
thầy cúng dân gian
thầy cúng truyền thống
thầy cúng tôn giáo