Từ đồng nghĩa với "thầy tớ"

chủ tớ chủ tớ người hầu
người phục vụ người làm người giúp việc thầy
tu sĩ đệ tử học trò người theo
người tu hành người lãnh đạo người dẫn dắt người quản lý
người giám sát người chỉ huy người phụ tá người đồng hành