Từ đồng nghĩa với "thầy địa"

thầy địa lí giáo viên địa lí giảng viên địa lí chuyên gia địa lí
nhà địa lí người dạy địa lí thầy giáo địa lí thầy cô địa lí
học giả địa lí nhà nghiên cứu địa lí người hướng dẫn địa lí giáo sư địa lí
giáo viên khoa học xã hội giáo viên khoa học tự nhiên nhà khoa học địa lí nhà giáo dục địa lí
người giảng dạy địa lí người học địa lí người nghiên cứu địa lí người yêu thích địa lí