Từ đồng nghĩa với "thẩm"

thẩm phán thẩm định thẩm quyền thẩm xét
thẩm tra thẩm định viên thẩm vấn thẩm định giá
thẩm tra viên thẩm mỹ thẩm định chất lượng thẩm định hồ sơ
thẩm tra hồ sơ thẩm định tài sản thẩm định pháp lý thẩm định dự án
thẩm định chứng từ thẩm định rủi ro thẩm định quy trình thẩm định thông tin