Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẩm lén"
lén lút
bí mật
trộm
lén
giấu giếm
kín đáo
lén lút
không công khai
ngấm ngầm
thầm thì
lén lén
không ai biết
lén lút
ẩn danh
vụng trộm
lén lút
không rõ ràng
lén lút
lén lút
lén lút