Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẩm lậu"
thấm
rỉ ra
ngấm
chảy
lọt
tràn
thẩm thấu
xì ra
rò rỉ
thấm qua
đổ ra
tuôn ra
chảy ra
lén lút
lén
mậu dịch
chợ đen
lén lút ra
thẩm lậu hàng hóa
thẩm lậu sản phẩm