Từ đồng nghĩa với "thẩm mỹ học"

nghệ thuật thẩm mỹ mỹ học thẩm định
thẩm tra thẩm xét thẩm quyền thẩm mỹ quan
thẩm mỹ giáo dục thẩm mỹ nghệ thuật thẩm mỹ xã hội thẩm mỹ văn hóa
thẩm mỹ tự nhiên thẩm mỹ hình thể thẩm mỹ âm nhạc thẩm mỹ kiến trúc
thẩm mỹ thiết kế thẩm mỹ thị giác thẩm mỹ cảm xúc thẩm mỹ tâm hồn