Từ đồng nghĩa với "thẩm phán"

thẩm phán quan tòa chánh án pháp quan
người xét xử trọng tài giám định viên thẩm định viên
người phân xử xét xử xét đoán phán đoán
phán xem xét nhận xét đánh giá
nhận định cho rằng thấy rằng đoán