Từ đồng nghĩa với "thẩm thĩ áp hoặc"

thẩm thĩ áp lực căng thẳng đè nén
bức bách khó chịu gò bó kìm hãm
chèn ép bức xúc nén dồn nén
gò ép khó khăn bức bách đè nén
cản trở trói buộc kìm chế gò bó