Từ đồng nghĩa với "thẩm thấu"

thấm lọc thấm lọc khuếch tán
thẩm tra thẩm định thẩm xét thẩm cứu
thẩm vấn thẩm tra tư cách thẩm tra một việc thẩm thấu qua
thẩm thấu nước thẩm thấu chất thẩm thấu dung môi thẩm thấu màng
thẩm thấu dung dịch thẩm thấu nồng độ thẩm thấu hóa học thẩm thấu sinh học