Từ đồng nghĩa với "thẩm vụng"

giấu giếm vụng trộm yêu thầm thầm kín
bí mật lén lút kín đáo không công khai
ẩn giấu lén lén thầm lén không rõ ràng
không bộc lộ tình cảm thầm lặng tình yêu bí mật tình cảm giấu kín
tình yêu vụng trộm tình cảm không công khai tình yêu lén lút tình cảm ẩn giấu