Từ đồng nghĩa với "thẩm đoán"

phán đoán phán xét phán quyết sự phán xét đúng đắn
sự đánh giá quyết định tư pháp quyết định của toà sự xét xử
óc phán đoán sức phán đoán trực giác ý kiến
sự phân biệt óc suy xét nhận định đánh giá
suy luận cảm nhận đánh giá chủ quan sự nhận thức