Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thậm thọt"
thụt
lún
sụt
chìm
hạ
giảm
xuống
trũng
lún xuống
thụt lùi
sụt lún
hạ thấp
giảm sút
kém
yếu
mềm
nhu nhược
không vững
bấp bênh
không ổn định