Từ đồng nghĩa với "thậm thọt đợ"

thậm thụt lén lút bí mật trốn tránh
lén lén đi đêm lén lút làm lén lút ra vào
thầm thì kín đáo ngấm ngầm lén lút đi lại
lén lút hoạt động lén lút tiếp cận lén lút giao dịch lén lút thăm
lén lút gặp gỡ lén lút làm việc lén lút quan hệ thậm thà thậm thụt
lén lút hành động