Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thập cẩm"
hỗn hợp
hỗn tạp
lai tạp
pha trộn
tạp
khác nhau
đa dạng
lẫn lộn
linh tinh
các loại
hợp chất
tích hợp
trộn
mứt thập cẩm
bánh nướng nhân thập cẩm
bày la liệt
nhiều loại
gồm nhiều thứ
gộp chung
bó hoa thập cẩm