Từ đồng nghĩa với "thập hồng"

chữ thập đỏ hội chữ thập đỏ tổ chức nhân đạo cứu trợ
từ thiện cứu hộ cứu nạn hỗ trợ nhân đạo
cứu trợ khẩn cấp tình nguyện công tác xã hội bảo trợ
hỗ trợ cộng đồng cứu giúp phúc lợi xã hội tình nguyện viên
hành động nhân đạo cứu trợ lương thực cứu trợ y tế cứu trợ thiên tai