Từ đồng nghĩa với "thập kỉ"

thập kỷ thế kỷ thập niên thập lục
thập bát thập nhị thập tam thập ngũ
thập tứ thập thất thập lục thập cửu
thập bát niên thập niên 70 thập niên 80 thập niên 90
thập niên 2000 thập niên 2010 thập niên 2020 thập kỷ XX
thập kỷ XXI